mirror of https://github.com/vitalif/e2fsprogs
Update Vietnamese translation from the Translation Project
Signed-off-by: "Theodore Ts'o" <tytso@mit.edu>bitmap-optimize
parent
113d636a2b
commit
20ca0f6e40
122
po/vi.po
122
po/vi.po
|
@ -62,17 +62,17 @@
|
|||
#.
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: e2fsprogs 1.40.1\n"
|
||||
"Project-Id-Version: e2fsprogs 1.40.3\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2007-12-05 19:25-0500\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2007-07-11 15:41+0930\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2007-12-19 18:02+1030\n"
|
||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||||
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6.4a6\n"
|
||||
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
|
||||
|
||||
#: e2fsck/badblocks.c:22 misc/mke2fs.c:156
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -112,8 +112,7 @@ msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng"
|
|||
#: e2fsck/badblocks.c:129
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Cảnh báo : tìm thấy khối cấm %u trong nút thông tin khối hỏng nên bị xoá.\n"
|
||||
msgstr "Cảnh báo : tìm thấy khối cấm %u trong nút thông tin khối hỏng nên bị xoá.\n"
|
||||
|
||||
#: e2fsck/ehandler.c:53
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -879,13 +878,11 @@ msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n"
|
|||
#: e2fsck/problem.c:212
|
||||
msgid ""
|
||||
"Ext3 @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
|
||||
"It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j "
|
||||
"format.\n"
|
||||
"It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j format.\n"
|
||||
"It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"@S @j ext3 có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n"
|
||||
"Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j "
|
||||
"này.\n"
|
||||
"Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j này.\n"
|
||||
"It is also possible the @S @j is corrupt.\n"
|
||||
|
||||
#. @-expanded: Ext3 journal superblock is corrupt.\n
|
||||
|
@ -1223,8 +1220,7 @@ msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n"
|
|||
#. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
|
||||
#: e2fsck/problem.c:490
|
||||
msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
|
||||
msgstr "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
|
||||
|
||||
#. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
|
||||
#: e2fsck/problem.c:496
|
||||
|
@ -1239,8 +1235,7 @@ msgstr "Cảnh báo : bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai
|
|||
#. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
|
||||
#: e2fsck/problem.c:507
|
||||
msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Lỗi lập trình ? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
|
||||
msgstr "Lỗi lập trình ? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
|
||||
|
||||
#. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
|
||||
#: e2fsck/problem.c:513
|
||||
|
@ -1750,15 +1745,13 @@ msgstr "@i @d %i có một @b #%B chưa cấp phát."
|
|||
#: e2fsck/problem.c:994
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"@e @d « . » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
|
||||
msgstr "@e @d « . » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
|
||||
|
||||
#. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
|
||||
#: e2fsck/problem.c:999
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"@e @d « .. » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
|
||||
msgstr "@e @d « .. » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
|
||||
|
||||
#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n
|
||||
#: e2fsck/problem.c:1004
|
||||
|
@ -2201,12 +2194,8 @@ msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n"
|
|||
#. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
|
||||
#. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
|
||||
#: e2fsck/problem.c:1458
|
||||
msgid ""
|
||||
"PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B "
|
||||
"endpoints (%i, %j)\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng "
|
||||
"với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
|
||||
msgid "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B endpoints (%i, %j)\n"
|
||||
msgstr "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
|
||||
|
||||
#: e2fsck/problem.c:1464
|
||||
msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
|
||||
|
@ -2258,15 +2247,13 @@ msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
|
|||
#: e2fsck/super.c:187
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"trong khi gọi hàm lặp lại khối « ext2fs_block_iterate » cho nút thông tin %d"
|
||||
msgstr "trong khi gọi hàm lặp lại khối « ext2fs_block_iterate » cho nút thông tin %d"
|
||||
|
||||
#: e2fsck/super.c:210
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount for inode %d"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"trong khi gọi hàm điều chỉnh số đếm tham chiếu « ext2fs_adjust_ea_refcount "
|
||||
"»\n"
|
||||
"trong khi gọi hàm điều chỉnh số đếm tham chiếu « ext2fs_adjust_ea_refcount »\n"
|
||||
"cho nút thông tin %d"
|
||||
|
||||
#: e2fsck/super.c:268
|
||||
|
@ -2338,8 +2325,7 @@ msgid ""
|
|||
" -p Automatic repair (no questions)\n"
|
||||
" -n Make no changes to the filesystem\n"
|
||||
" -y Assume \"yes\" to all questions\n"
|
||||
" -c Check for bad blocks and add them to the badblock "
|
||||
"list\n"
|
||||
" -c Check for bad blocks and add them to the badblock list\n"
|
||||
" -f Force checking even if filesystem is marked clean\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
|
@ -2348,8 +2334,7 @@ msgstr ""
|
|||
" -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
|
||||
" -y Giả sử trả lời « Có » mọi câu hỏi\n"
|
||||
" -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
|
||||
" -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là "
|
||||
"sạch\n"
|
||||
" -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là sạch\n"
|
||||
|
||||
#: e2fsck/unix.c:86
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -2436,7 +2421,7 @@ msgstr " chưa tháo gắn kết sạch"
|
|||
|
||||
#: e2fsck/unix.c:284
|
||||
msgid " primary superblock features different from backup"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "các tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu"
|
||||
|
||||
#: e2fsck/unix.c:288
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -2532,8 +2517,7 @@ msgstr "Không cho phép tùy chọn không tương thích khi trao đổi byte.
|
|||
#: e2fsck/unix.c:808
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn « --c » và « --l/L ».\n"
|
||||
msgstr "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn « --c » và « --l/L ».\n"
|
||||
|
||||
#: e2fsck/unix.c:856
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -2541,6 +2525,8 @@ msgid ""
|
|||
"E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n"
|
||||
"\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"E2FSCK_JBD_DEBUG « %s » không phải số nguyên\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: e2fsck/unix.c:864
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -2549,6 +2535,9 @@ msgid ""
|
|||
"Invalid non-numeric argument to -%c (\"%s\")\n"
|
||||
"\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (« %s »)\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: e2fsck/unix.c:903
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -2569,13 +2558,13 @@ msgid "need terminal for interactive repairs"
|
|||
msgstr "cần thiết thiết bị cuối để sửa chữa tương tác"
|
||||
|
||||
#: e2fsck/unix.c:977
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: %s trying backup blocks...\n"
|
||||
msgstr "%s đang thử các khối dự trữ...\n"
|
||||
msgstr "%s %s đang thử các khối dự trữ...\n"
|
||||
|
||||
#: e2fsck/unix.c:979
|
||||
msgid "Superblock invalid,"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Siêu khối không hợp lệ,"
|
||||
|
||||
#: e2fsck/unix.c:980
|
||||
msgid "Group descriptors look bad..."
|
||||
|
@ -2600,9 +2589,7 @@ msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không ?\n"
|
|||
#: e2fsck/unix.c:1002
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc là người chủ "
|
||||
"(root)\n"
|
||||
msgstr "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc là người chủ (root)\n"
|
||||
|
||||
#: e2fsck/unix.c:1007
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -2612,8 +2599,7 @@ msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao
|
|||
#: e2fsck/unix.c:1009
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác ?\n"
|
||||
msgstr "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác ?\n"
|
||||
|
||||
#: e2fsck/unix.c:1013
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -2635,12 +2621,8 @@ msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký ext3 tìm %s"
|
|||
|
||||
#: e2fsck/unix.c:1109
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem "
|
||||
"check.\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Cảnh báo : đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập "
|
||||
"tin một cách chỉ đọc.\n"
|
||||
msgid "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem check.\n"
|
||||
msgstr "Cảnh báo : đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập tin một cách chỉ đọc.\n"
|
||||
|
||||
#: e2fsck/unix.c:1122
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -2677,8 +2659,7 @@ msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối sai"
|
|||
#: e2fsck/unix.c:1233
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng tiến trình này sẽ thử tiếp tục...\n"
|
||||
msgstr "Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng tiến trình này sẽ thử tiếp tục...\n"
|
||||
|
||||
#: e2fsck/unix.c:1259
|
||||
msgid "Couldn't determine journal size"
|
||||
|
@ -2895,13 +2876,11 @@ msgstr "done \n"
|
|||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n"
|
||||
" [-c blocks_at_once] [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern "
|
||||
"[...]]]\n"
|
||||
" [-c blocks_at_once] [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n"
|
||||
" device [last_block [start_block]]\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Cách sử dụng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_nhập] [-o tập_tin_xuất] [-svwnf]\n"
|
||||
" [-c các_khối_cùng_lúc] [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử_ra [-t mẫu_thử_ra "
|
||||
"[...]]]\n"
|
||||
" [-c các_khối_cùng_lúc] [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử_ra [-t mẫu_thử_ra [...]]]\n"
|
||||
" thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n"
|
||||
|
||||
#: misc/badblocks.c:88
|
||||
|
@ -3030,8 +3009,7 @@ msgstr "mẫu thử (test_pattern) không hợp lệ: %s\n"
|
|||
|
||||
#: misc/badblocks.c:961
|
||||
msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Trong chế độ chỉ đọc, có thể xác định tối đa một mẫu thử (test_pattern)"
|
||||
msgstr "Trong chế độ chỉ đọc, có thể xác định tối đa một mẫu thử (test_pattern)"
|
||||
|
||||
#: misc/badblocks.c:967
|
||||
msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode"
|
||||
|
@ -3414,10 +3392,8 @@ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n"
|
|||
|
||||
#: misc/fsck.c:875
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass "
|
||||
"number\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number\n"
|
||||
msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong « /etc/fstab »: đóng kết lắp với số gửi qua fsck khác số không\n"
|
||||
|
||||
#: misc/fsck.c:902
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -3434,8 +3410,7 @@ msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
|
|||
msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n"
|
||||
|
||||
#: misc/fsck.c:1064
|
||||
msgid ""
|
||||
"Usage: fsck [-ANPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
|
||||
msgid "Usage: fsck [-ANPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Cách sử dụng: fsck [-ANPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT]\n"
|
||||
"[tùy_chọn_HTT] [HTT ...]\n"
|
||||
|
@ -3467,7 +3442,7 @@ msgid "While reading version on %s"
|
|||
msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s"
|
||||
|
||||
#: misc/mke2fs.c:97
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Usage: %s [-c|-t|-l filename] [-b block-size] [-f fragment-size]\n"
|
||||
"\t[-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-j] [-J journal-options]\n"
|
||||
|
@ -3476,12 +3451,11 @@ msgid ""
|
|||
"\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]] [-qvSV]\n"
|
||||
"\tdevice [blocks-count]\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Cách sử dụng: %s [-c|-t|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-f cỡ_đoạn]\n"
|
||||
"\t[-i byte_mỗi_nút_thông_tin] [-I cỡ_nút_thông_tin] [-j] [-J "
|
||||
"tùy_chọn_nhật_ký]\n"
|
||||
"\t[-N số_nút_thông_tin] [-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o HĐH_tạo]\n"
|
||||
"Sử dụng: %s [-c|-t|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-f cỡ_đoạn]\n"
|
||||
"\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
|
||||
"\t[-N số_inode] [-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o HĐH_tạo]\n"
|
||||
"\t[-g khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n"
|
||||
"\t[-O tính_năng[,...]] [-r bản_sửa_đổi_HTT] [-R tùy_chọn] [-qvSV]\n"
|
||||
"\t[-O tính_năng[,...]] [-r bản_sửa_đổi_HTT] [-E tùy_chọn_mở_rộng] [-qvSV]\n"
|
||||
"\tthiết_bị [số_đếm_khối]\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"[HĐH: hệ điều hành\n"
|
||||
|
@ -3703,8 +3677,7 @@ msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
|
|||
#: misc/mke2fs.c:819
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
|
||||
msgstr "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
|
||||
|
||||
#: misc/mke2fs.c:843
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -3828,8 +3801,7 @@ msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)"
|
|||
|
||||
#: misc/mke2fs.c:1211
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
|
||||
msgid "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Cảnh báo : khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
|
||||
"nên bị buộc tiếp tục\n"
|
||||
|
@ -4531,9 +4503,3 @@ msgstr "khối siêu dữ liệu"
|
|||
#, c-format
|
||||
msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
|
||||
msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng !\n"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Couldn't find ext2 superblock,"
|
||||
#~ msgstr "Không tìm thấy siêu khối ext2,"
|
||||
|
||||
#~ msgid "invalid blocks range: %lu-%lu"
|
||||
#~ msgstr "phạm vị khối không hợp lệ: %lu - %lu"
|
||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue