po: update vi.po (from translationproject.org)

Signed-off-by: Theodore Ts'o <tytso@mit.edu>
test-maint
Trần Ngọc Quân 2014-07-09 23:13:31 -04:00 committed by Theodore Ts'o
parent 4150d0db4f
commit 7dbe7f6aa1
1 changed files with 105 additions and 221 deletions

326
po/vi.po
View File

@ -70,10 +70,10 @@
#.
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: e2fsprogs 1.42.10\n"
"Project-Id-Version: e2fsprogs 1.42.11-rc0\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
"POT-Creation-Date: 2014-07-05 23:41-0400\n"
"PO-Revision-Date: 2014-05-26 09:10+0700\n"
"PO-Revision-Date: 2014-07-07 07:45+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@ -123,9 +123,7 @@ msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng"
#: e2fsck/badblocks.c:133
#, c-format
msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n"
msgstr ""
"Cảnh báo: tìm thấy khối %u không hợp lệ trong nút thông tin khối hỏng nên bị "
"xoá.\n"
msgstr "Cảnh báo: tìm thấy khối %u không hợp lệ trong nút thông tin khối hỏng nên bị xoá.\n"
#: e2fsck/ehandler.c:55
#, c-format
@ -176,7 +174,7 @@ msgstr "%s: %s tên tập tin số khối cỡ khối\n"
#: e2fsck/extend.c:44
#, c-format
msgid "Illegal number of blocks!\n"
msgstr "Không cho phép số khối đó!\n"
msgstr "Số khối không hợp lệ!\n"
#: e2fsck/extend.c:50
#, c-format
@ -191,8 +189,7 @@ msgstr "Cách dùng: %s đĩa\n"
#: e2fsck/flushb.c:64
#, c-format
msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n"
msgstr ""
"BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa.\n"
msgstr "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa.\n"
#: e2fsck/iscan.c:44
#, c-format
@ -931,13 +928,11 @@ msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n"
#: e2fsck/problem.c:215
msgid ""
"@f @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
"It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j "
"format.\n"
"It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j format.\n"
"It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
msgstr ""
"@S @j @f có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n"
"Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j "
"này.\n"
"Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j này.\n"
"Cũng có thể là @S @j bị hỏng.\n"
#. @-expanded: journal superblock is corrupt.\n
@ -947,9 +942,8 @@ msgstr "@S @j bị hỏng.\n"
#. @-expanded: superblock has_journal flag is clear, but a journal is present.\n
#: e2fsck/problem.c:228
#, fuzzy
msgid "@S has_@j flag is clear, but a @j is present.\n"
msgstr "Cờ @S has_@j vẫn tốt, nhưng lại có một @j %s hiện diện ở đây.\n"
msgstr "Cờ @S has_@j vẫn tốt, nhưng lại có một @j hiện diện ở đây.\n"
#. @-expanded: superblock needs_recovery flag is set, but no journal is present.\n
#: e2fsck/problem.c:233
@ -1158,8 +1152,7 @@ msgstr "Cờ “test_fs” được đặt (và ext4 sẵn sàng)"
#: e2fsck/problem.c:388
msgid ""
"@S last mount time is in the future.\n"
"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly "
"set) "
"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly set) "
msgstr ""
"Giờ gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
"\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
@ -1170,8 +1163,7 @@ msgstr ""
#: e2fsck/problem.c:394
msgid ""
"@S last write time is in the future.\n"
"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly "
"set). "
"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly set). "
msgstr ""
"Giờ ghi nhớ @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
"\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
@ -1219,8 +1211,7 @@ msgstr "ext2fs_check_desc: %m\n"
#. @-expanded: superblock 64bit filesystems needs extents to access the whole disk.
#: e2fsck/problem.c:440
msgid "@S 64bit filesystems needs extents to access the whole disk. "
msgstr ""
"hệ thống tập tin @S 64bit cần mở rộng để có thể truy cập toàn bộ đĩa. "
msgstr "hệ thống tập tin @S 64bit cần mở rộng để có thể truy cập toàn bộ đĩa. "
#. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n
#: e2fsck/problem.c:447
@ -1383,8 +1374,7 @@ msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n"
#. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
#: e2fsck/problem.c:579
msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
msgstr ""
"Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
msgstr "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
#. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
#: e2fsck/problem.c:585
@ -1399,8 +1389,7 @@ msgstr "Cảnh báo: bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai
#. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
#: e2fsck/problem.c:596
msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
msgstr ""
"Lỗi lập trình? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
msgstr "Lỗi lập trình? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
#. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
#: e2fsck/problem.c:602
@ -1740,8 +1729,7 @@ msgstr "@i %i đặt cờ EXTENTS_FL trên @f mà không hỗ trợ phạm vi.\n
#: e2fsck/problem.c:904
#, c-format
msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n"
msgstr ""
"@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
msgstr "@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
#. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n
#: e2fsck/problem.c:909
@ -2265,9 +2253,7 @@ msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di trong @g %g ở vị trí đặt _INODE_UN
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di found in group %g's unused inodes area.\n
#: e2fsck/problem.c:1384
msgid "@E references @i %Di found in @g %g's unused inodes area.\n"
msgstr ""
"@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g "
"%g.\n"
msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g %g.\n"
#. @-expanded: i_file_acl_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
#: e2fsck/problem.c:1389
@ -2511,12 +2497,8 @@ msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n"
#. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
#. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
#: e2fsck/problem.c:1659
msgid ""
"PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B "
"endpoints (%i, %j)\n"
msgstr ""
"LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng "
"với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
msgid "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B endpoints (%i, %j)\n"
msgstr "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
#: e2fsck/problem.c:1665
msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
@ -2585,8 +2567,7 @@ msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
#: e2fsck/super.c:190
#, c-format
msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d"
msgstr ""
"trong khi gọi hàm lặp lại khối “ext2fs_block_iterate” cho nút thông tin %d"
msgstr "trong khi gọi hàm lặp lại khối “ext2fs_block_iterate” cho nút thông tin %d"
#: e2fsck/super.c:213
#, c-format
@ -2621,8 +2602,7 @@ msgid ""
" -p Automatic repair (no questions)\n"
" -n Make no changes to the filesystem\n"
" -y Assume \"yes\" to all questions\n"
" -c Check for bad blocks and add them to the badblock "
"list\n"
" -c Check for bad blocks and add them to the badblock list\n"
" -f Force checking even if filesystem is marked clean\n"
msgstr ""
"\n"
@ -2631,8 +2611,7 @@ msgstr ""
" -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
" -y Giả sử trả lời “Có” mọi câu hỏi\n"
" -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
" -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là "
"sạch\n"
" -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là sạch\n"
#: e2fsck/unix.c:86
msgid ""
@ -2779,24 +2758,24 @@ msgid "while determining whether %s is mounted."
msgstr "trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa."
#: e2fsck/unix.c:253
#, fuzzy, c-format
#, c-format
msgid "Warning! %s is mounted.\n"
msgstr "Cảnh báo! %s là %s.\n"
msgstr "Cảnh báo! %s đã được gắn.\n"
#: e2fsck/unix.c:256
#, fuzzy, c-format
#, c-format
msgid "Warning! %s is in use.\n"
msgstr "Cảnh báo! %s là %s.\n"
msgstr "Cảnh báo! %s đang được dùng.\n"
#: e2fsck/unix.c:262
#, fuzzy, c-format
#, c-format
msgid "%s is mounted.\n"
msgstr "%s đã gắn kết. "
msgstr "%s đã gắn kết.\n"
#: e2fsck/unix.c:264
#, fuzzy, c-format
#, c-format
msgid "%s is in use.\n"
msgstr "%s là %s.\n"
msgstr "%s đang được dùng.\n"
#: e2fsck/unix.c:266
msgid ""
@ -2961,12 +2940,8 @@ msgstr ""
#: e2fsck/unix.c:1132
#, c-format
msgid ""
"MMP interval is %u seconds and total wait time is %u seconds. Please "
"wait...\n"
msgstr ""
"khoảng nhịp MMP là %u giây cộng với tổng thời gian chờ là %u giây. Vui lòng "
"chờ...\n"
msgid "MMP interval is %u seconds and total wait time is %u seconds. Please wait...\n"
msgstr "khoảng nhịp MMP là %u giây cộng với tổng thời gian chờ là %u giây. Vui lòng chờ...\n"
# Item in the main menu to select this package
#: e2fsck/unix.c:1149 e2fsck/unix.c:1154
@ -2978,8 +2953,7 @@ msgid ""
"If you are sure the filesystem is not in use on any node, run:\n"
"'tune2fs -f -E clear_mmp {device}'\n"
msgstr ""
"Nếu bạn không chắc là hệ thống tập tin không đang sử dụng bất kỳ nút nào, "
"chạy lệnh:\n"
"Nếu bạn không chắc là hệ thống tập tin không đang sử dụng bất kỳ nút nào, chạy lệnh:\n"
"“tune2fs -f -E clear_mmp {thiết_bị}”\n"
#: e2fsck/unix.c:1207
@ -3039,9 +3013,7 @@ msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không?\n"
#: e2fsck/unix.c:1358
#, c-format
msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
msgstr ""
"Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc có quyền siêu quản "
"trị\n"
msgstr "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc có quyền siêu quản trị\n"
#: e2fsck/unix.c:1364
msgid "Possibly non-existent or swap device?\n"
@ -3049,8 +3021,7 @@ msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao
#: e2fsck/unix.c:1366
msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
msgstr ""
"Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác?\n"
msgstr "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác?\n"
#: e2fsck/unix.c:1370
msgid "Possibly non-existent device?\n"
@ -3074,12 +3045,8 @@ msgid "while checking ext3 journal for %s"
msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký ext3 tìm %s"
#: e2fsck/unix.c:1492
msgid ""
"Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem "
"check.\n"
msgstr ""
"Cảnh báo: đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập "
"tin một cách chỉ đọc.\n"
msgid "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem check.\n"
msgstr "Cảnh báo: đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập tin một cách chỉ đọc.\n"
#: e2fsck/unix.c:1504
#, c-format
@ -3126,7 +3093,7 @@ msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): "
#: e2fsck/unix.c:1661
msgid " Done.\n"
msgstr " Hoàn tất.\n"
msgstr " Xong.\n"
#: e2fsck/unix.c:1663
msgid ""
@ -3134,7 +3101,7 @@ msgid ""
"*** journal has been re-created - filesystem is now ext3 again ***\n"
msgstr ""
"\n"
"••• nhật ký đã được tạo lại — hệ thống tập tin lúc này là ext3 lại •••\n"
"*** nhật ký đã được tạo lại — hệ thống tập tin lúc này là ext3 lại ***\n"
#: e2fsck/unix.c:1687
msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n"
@ -3160,12 +3127,12 @@ msgid ""
"%s: ***** FILE SYSTEM WAS MODIFIED *****\n"
msgstr ""
"\n"
"%s: ••••• HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI •••••\n"
"%s: ***** HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI *****\n"
#: e2fsck/unix.c:1719
#, c-format
msgid "%s: ***** REBOOT LINUX *****\n"
msgstr "%s: ••••• HÃY KHỞI ĐỘNG LẠI LINUX •••••\n"
msgstr "%s: ***** HÃY KHỞI ĐỘNG LẠI LINUX *****\n"
#: e2fsck/unix.c:1727 e2fsck/util.c:73
#, c-format
@ -3175,7 +3142,7 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"\n"
"%s: •••••••••• CẢNH BÁO: Hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi ••••••••••\n"
"%s: ********** CẢNH BÁO: Hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi **********\n"
"\n"
#: e2fsck/unix.c:1767
@ -3311,12 +3278,8 @@ msgid "while allocating zeroizing buffer"
msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không"
#: e2fsck/util.c:785
msgid ""
"UNEXPECTED INCONSISTENCY: the filesystem is being modified while fsck is "
"running.\n"
msgstr ""
"MÂU THUẪN: hệ thống tập tin đang được sửa chữa trong khi lệnh fsck đang "
"chạy.\n"
msgid "UNEXPECTED INCONSISTENCY: the filesystem is being modified while fsck is running.\n"
msgstr "MÂU THUẪN: hệ thống tập tin đang được sửa chữa trong khi lệnh fsck đang chạy.\n"
#: misc/badblocks.c:69
msgid "done \n"
@ -3326,12 +3289,11 @@ msgstr "hoàn tất \n"
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n"
" [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e "
"max_bad_blocks]\n"
" [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e max_bad_blocks]\n"
" [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n"
" device [last_block [first_block]]\n"
msgstr ""
"Cách dùng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_nhập] [-o tập_tin_xuất] [-svwnf]\n"
"Cách dùng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_đầu_vào] [-o tập_tin_đầu_ra] [-svwnf]\n"
" [-c số_khối_cùng_lúc] [-d hệ_số_đợi_đọc] [-e số_tối_đa_khối_xấu]\n"
" [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử [-t mẫu_thử [...]]]\n"
" thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n"
@ -3521,9 +3483,9 @@ msgid "Pass completed, %u bad blocks found. (%d/%d/%d errors)\n"
msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai. (%d/%d/%d errors)\n"
#: misc/chattr.c:86
#, fuzzy, c-format
#, c-format
msgid "Usage: %s [-RVf] [-+=aAcCdDeijsStTu] [-v version] files...\n"
msgstr "Cách dùng: %s [-RVf] [-+=AaCcDdeijsSu] [-v phiên_bản] tập_tin...\n"
msgstr "Cách dùng: %s [-RVf] [-+=aAcCdDeijsStTu] [-v phiên_bản] tập_tin...\n"
#: misc/chattr.c:155
#, c-format
@ -3575,8 +3537,7 @@ msgstr "Phải dùng “-v”, “=”, “-” hay “+”\n"
#: misc/dumpe2fs.c:55
#, c-format
msgid "Usage: %s [-bfhixV] [-o superblock=<num>] [-o blocksize=<num>] device\n"
msgstr ""
"Cách dùng: %s [-bfhixV] [-o siêu_khối=<số>] [-o cỡ_khối=<số>] thiết_bị\n"
msgstr "Cách dùng: %s [-bfhixV] [-o siêu_khối=<số>] [-o cỡ_khối=<số>] thiết_bị\n"
#: misc/dumpe2fs.c:159
msgid "blocks"
@ -3822,12 +3783,8 @@ msgstr " %s -I thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
#: misc/e2image.c:104
#, c-format
msgid ""
" %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs "
"[ dest_fs ]\n"
msgstr ""
" %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs "
"[ dest_fs ]\n"
msgid " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs [ dest_fs ]\n"
msgstr " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs [ dest_fs ]\n"
#: misc/e2image.c:169 misc/e2image.c:576 misc/e2image.c:582
#: misc/e2image.c:1178
@ -3892,11 +3849,8 @@ msgid "Copying "
msgstr "Đang chép"
#: misc/e2image.c:623
msgid ""
"Stopping now will destroy the filesystem, interrupt again if you are sure\n"
msgstr ""
"Dừng lại sẽ làm hỏng hệ thống tập tin, ngắt lần nữa nếu bạn thực sự muốn "
"thế\n"
msgid "Stopping now will destroy the filesystem, interrupt again if you are sure\n"
msgstr "Dừng lại sẽ làm hỏng hệ thống tập tin, ngắt lần nữa nếu bạn thực sự muốn thế\n"
#: misc/e2image.c:649
#, c-format
@ -3927,12 +3881,8 @@ msgid "while allocating l2 cache"
msgstr "trong khi cấp phát bảng l2"
#: misc/e2image.c:823
msgid ""
"Warning: There are still tables in the cache while putting the cache, data "
"will be lost so the image may not be valid.\n"
msgstr ""
"Cảnh báo: Vẫn còn bảng trong bộ nhớ đệm trong khi đặt bộ nhớ này, dữ liệu sẽ "
"mất do đó ảnh có thể không hợp lệ.\n"
msgid "Warning: There are still tables in the cache while putting the cache, data will be lost so the image may not be valid.\n"
msgstr "Cảnh báo: Vẫn còn bảng trong bộ nhớ đệm trong khi đặt bộ nhớ này, dữ liệu sẽ mất do đó ảnh có thể không hợp lệ.\n"
#: misc/e2image.c:1145
msgid "while allocating ext2_qcow2_image"
@ -4217,12 +4167,8 @@ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n"
#: misc/fsck.c:884
#, c-format
msgid ""
"%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass "
"number\n"
msgstr ""
"%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: đóng kết lắp với số gửi qua "
"fsck khác số không\n"
msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number\n"
msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: đóng kết lắp với số gửi qua fsck khác số không\n"
#: misc/fsck.c:911
#, c-format
@ -4239,11 +4185,9 @@ msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n"
#: misc/fsck.c:1078
msgid ""
"Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
msgid "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
msgstr ""
"Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] "
"[HTT ...]\n"
"Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] [HTT ...]\n"
"\n"
"HTT: hệ thống tập tin\n"
@ -4281,8 +4225,7 @@ msgid ""
"\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n"
"\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n"
"\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n"
"\t[-t fs-type] [-T usage-type ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] device [blocks-"
"count]\n"
"\t[-t fs-type] [-T usage-type ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] device [blocks-count]\n"
msgstr ""
"Cách dùng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-C cỡ_liên_cung]\n"
"\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
@ -4290,8 +4233,7 @@ msgstr ""
"\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o HĐH_tạo]\n"
"\t[-g số-khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n"
"\t[-O tính_năng[,...]] [-r bản_sửa_đổi_HTT] [-E tùy_chọn_mở_rộng[,...]]\n"
"\t[-t kiểu_HTTT] [-T kiểu-dùng ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] thiết_bị "
"[số_lượng_khối]\n"
"\t[-t kiểu_HTTT] [-T kiểu-dùng ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] thiết_bị [số_lượng_khối]\n"
"Từ viết tắt:\n"
"\tHDH: hệ điều hành\n"
"\tHTTT: hệ thống tập tin\n"
@ -4546,7 +4488,7 @@ msgid "Invalid mmp_update_interval: %s\n"
msgstr "mmp_update_interval không hợp lệ: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:826
#, fuzzy, c-format
#, c-format
msgid "Invalid # of backup superblocks: %s\n"
msgstr "Số lượng siêu khối dự phòng không hợp lệ: %s\n"
@ -4567,8 +4509,7 @@ msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:893
msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
msgstr ""
"Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
msgstr "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
#: misc/mke2fs.c:917
msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n"
@ -4645,8 +4586,7 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Cảnh báo: chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số "
"dương của %u.\n"
"Cảnh báo: chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số dương của %u.\n"
"\n"
#: misc/mke2fs.c:1055
@ -4745,9 +4685,9 @@ msgid "flex_bg size must be a power of 2"
msgstr "Kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2"
#: misc/mke2fs.c:1589
#, fuzzy, c-format
#, c-format
msgid "flex_bg size (%lu) must be less than or equal to 2^31"
msgstr "Kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2"
msgstr "Kích cỡ flex_bg (%lu) phải nhỏ hơn hoặc bằng 2^31"
#: misc/mke2fs.c:1600
#, c-format
@ -4760,12 +4700,8 @@ msgid "invalid inode size - %s"
msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
#: misc/mke2fs.c:1623
msgid ""
"Warning: -K option is deprecated and should not be used anymore. Use '-E "
"nodiscard' extended option instead!\n"
msgstr ""
"Cảnh báo: Không tán thành việc sử dụng tuỳ chọn -K và có lẽ nó sẽ không bao "
"giờ được sử dụng nữa. Sử dụng tuỳ chọn mở rộng “-E nodiscard” để thay thế!\n"
msgid "Warning: -K option is deprecated and should not be used anymore. Use '-E nodiscard' extended option instead!\n"
msgstr "Cảnh báo: Không tán thành việc sử dụng tuỳ chọn -K và có lẽ nó sẽ không bao giờ được sử dụng nữa. Sử dụng tuỳ chọn mở rộng “-E nodiscard” để thay thế!\n"
#: misc/mke2fs.c:1634
msgid "in malloc for bad_blocks_filename"
@ -4789,11 +4725,9 @@ msgid "bad revision level - %s"
msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s"
#: misc/mke2fs.c:1684
#, fuzzy, c-format
#, c-format
msgid "while trying to create revision %d"
msgstr ""
"\n"
"trong khi cố tạo nhật ký"
msgstr "trong khi cố tạo điểm %d"
#: misc/mke2fs.c:1698
msgid "The -t option may only be used once"
@ -4875,11 +4809,8 @@ msgstr "trong khi cài đặt kích cỡ khối ; quá nhỏ đối với thiế
#: misc/mke2fs.c:1949
#, c-format
msgid ""
"Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d\n"
msgstr ""
"Cảnh báo: kích cỡ khối %d đã ghi rõ vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của "
"thiết bị %d\n"
msgid "Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d\n"
msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d đã ghi rõ vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của thiết bị %d\n"
#: misc/mke2fs.c:1973
#, c-format
@ -4918,12 +4849,8 @@ msgid "invalid reserved blocks percent - %lf"
msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ -%lf"
#: misc/mke2fs.c:2047
msgid ""
"Extents MUST be enabled for a 64-bit filesystem. Pass -O extents to "
"rectify.\n"
msgstr ""
"Phần mở rộng PHẢI được bật cho hệ thống tập tin 64-bit. Chuyển -O "
"phần_mở_rộng để nắn chỉnh.\n"
msgid "Extents MUST be enabled for a 64-bit filesystem. Pass -O extents to rectify.\n"
msgstr "Phần mở rộng PHẢI được bật cho hệ thống tập tin 64-bit. Chuyển -O phần_mở_rộng để nắn chỉnh.\n"
#: misc/mke2fs.c:2067
msgid "The cluster size may not be smaller than the block size.\n"
@ -4945,11 +4872,8 @@ msgstr "Khoảng sắp hàng %s bị bù theo %lu byte.\n"
#: misc/mke2fs.c:2097
#, c-format
msgid ""
"This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n"
msgstr ""
"Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng "
"(lại).\n"
msgid "This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n"
msgstr "Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng (lại).\n"
#: misc/mke2fs.c:2118
#, c-format
@ -4958,8 +4882,7 @@ msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)"
#: misc/mke2fs.c:2122
#, c-format
msgid ""
"Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
msgid "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
msgstr ""
"Cảnh báo: khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
"nên bị buộc tiếp tục\n"
@ -4973,8 +4896,7 @@ msgid ""
"The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n"
"They can not be both enabled simultaneously.\n"
msgstr ""
"Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) "
"không tương thích với nhau.\n"
"Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) không tương thích với nhau.\n"
"Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n"
#: misc/mke2fs.c:2194
@ -5212,8 +5134,7 @@ msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
msgid ""
"Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-g group]\n"
"\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n"
"\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]] [-p "
"mmp_update_interval]\n"
"\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]] [-p mmp_update_interval]\n"
"\t[-r reserved_blocks_count] [-u user] [-C mount_count] [-L volume_label]\n"
"\t[-M last_mounted_dir] [-O [^]feature[,...]]\n"
"\t[-Q quota_options]\n"
@ -5222,10 +5143,8 @@ msgid ""
msgstr ""
"Cách dùng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-g nhóm]\n"
"\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n"
"\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]] [-p "
"nhịp_cập_nhật_mmp]\n"
"\t[-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng] [-C số_đếm_lắp] [-L "
"nhãn_phân_vùng]\n"
"\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]] [-p nhịp_cập_nhật_mmp]\n"
"\t[-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng] [-C số_đếm_lắp] [-L nhãn_phân_vùng]\n"
"\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O [^]tính_năng[,...]]\n"
"\t[-Q tùy_chọn_quota]\n"
"\t[-E tùy_chọn_mở_rộng[,...] [-T giờ_kiểm_tra_cuối] [-U UUID]\n"
@ -5414,8 +5333,7 @@ msgid ""
"\n"
"Bad quota options specified.\n"
"\n"
"Following valid quota options are available (pass by separating with "
"comma):\n"
"Following valid quota options are available (pass by separating with comma):\n"
"\t[^]usrquota\n"
"\t[^]grpquota\n"
"\n"
@ -5424,8 +5342,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Đã chỉ định tuỳ chọn hạn ngạch sai.\n"
"\n"
"Sau đây là danh sách các tuỳ chọn hạn ngạch được dùng (chấp nhận ngăn cách "
"bằng dấu phẩy):\n"
"Sau đây là danh sách các tuỳ chọn hạn ngạch được dùng (chấp nhận ngăn cách bằng dấu phẩy):\n"
"\t[^]usrquota\n"
"\t[^]grpquota\n"
"\n"
@ -5497,10 +5414,8 @@ msgstr "mmp_update_interval quá lớn (%lu)\n"
#: misc/tune2fs.c:1220
#, c-format
msgid "Setting multiple mount protection update interval to %lu second\n"
msgid_plural ""
"Setting multiple mount protection update interval to %lu seconds\n"
msgstr[0] ""
"Đang đặt khoảng thời gian cập nhật bảo vệ chống đa lắp thành %lu giây\n"
msgid_plural "Setting multiple mount protection update interval to %lu seconds\n"
msgstr[0] "Đang đặt khoảng thời gian cập nhật bảo vệ chống đa lắp thành %lu giây\n"
#: misc/tune2fs.c:1243
#, c-format
@ -5724,11 +5639,8 @@ msgid "Error in using clear_mmp. It must be used with -f\n"
msgstr "Lỗi không sử dụng clear_mmp. Nó phải được sử dụng cùng với -f\n"
#: misc/tune2fs.c:2172
msgid ""
"The quota feature may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
msgstr ""
"Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được "
"gắn kết.\n"
msgid "The quota feature may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
msgstr "Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
#: misc/tune2fs.c:2191
msgid "The UUID may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
@ -5740,16 +5652,13 @@ msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n"
#: misc/tune2fs.c:2232
msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
msgstr ""
"Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
msgstr "Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
#: misc/tune2fs.c:2240
msgid ""
"Changing the inode size not supported for filesystems with the flex_bg\n"
"feature enabled.\n"
msgstr ""
"Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ "
"thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n"
msgstr "Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n"
#: misc/tune2fs.c:2253
#, c-format
@ -5949,8 +5858,7 @@ msgstr ""
#: misc/uuidd.c:48
#, c-format
msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n"
msgstr ""
"Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
msgstr "Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
#: misc/uuidd.c:50
#, c-format
@ -6093,8 +6001,7 @@ msgid ""
"Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [new_size]\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách dùng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị "
"[kích_cỡ_mới]\n"
"Cách dùng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị [kích_cỡ_mới]\n"
"\n"
#: resize/main.c:66
@ -6134,10 +6041,8 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Việc thay đổi kích thước của hệ thống tập tin bigalloc chưa được thử nghiệm "
"đầy đủ.\n"
"Tự chịu trách nhiệm nếu muốn dùng! Dùng tùy chọn ép buộc nếu bạn muốn thực "
"hiện tiếp.\n"
"Việc thay đổi kích thước của hệ thống tập tin bigalloc chưa được thử nghiệm đầy đủ.\n"
"Tự chịu trách nhiệm nếu muốn dùng! Dùng tùy chọn ép buộc nếu bạn muốn thực hiện tiếp.\n"
"\n"
#: resize/main.c:272
@ -6205,8 +6110,7 @@ msgstr ""
#: resize/main.c:452
#, c-format
msgid "Resizing the filesystem on %s to %llu (%dk) blocks.\n"
msgstr ""
"Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %llu (%dk) khối.\n"
msgstr "Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %llu (%dk) khối.\n"
#: resize/main.c:461
#, c-format
@ -6238,15 +6142,12 @@ msgstr "trong khi cố cắt ngắn %s"
#: resize/online.c:82
msgid "kernel does not support online resize with sparse_super2"
msgstr ""
"Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến với sparse_super2"
msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến với sparse_super2"
#: resize/online.c:87
#, c-format
msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n"
msgstr ""
"Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực "
"tuyến\n"
msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực tuyến\n"
#: resize/online.c:91
msgid "On-line shrinking not supported"
@ -6262,9 +6163,7 @@ msgstr "Không đủ khối dự trữ gdt để thay đổi kích thước"
#: resize/online.c:132
msgid "Kernel does not support resizing a file system this large"
msgstr ""
"Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ hệ thống tập tin này rộng "
"hơn"
msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ hệ thống tập tin này rộng hơn"
#: resize/online.c:140
#, c-format
@ -6291,9 +6190,7 @@ msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực
#: resize/online.c:223
#, c-format
msgid "Performing an on-line resize of %s to %llu (%dk) blocks.\n"
msgstr ""
"Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến thành %llu (%dk) "
"khối.\n"
msgstr "Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến thành %llu (%dk) khối.\n"
#: resize/online.c:233
msgid "While trying to extend the last group"
@ -6306,12 +6203,8 @@ msgstr "Trong khi cố thêm nhóm số %d"
#: resize/online.c:298
#, c-format
msgid ""
"Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on "
"this system.\n"
msgstr ""
"Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ "
"trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n"
msgid "Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on this system.\n"
msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n"
#: resize/resize2fs.c:402
#, c-format
@ -6336,8 +6229,7 @@ msgstr "Không bao giờ nên xảy ra! Không có sb trong super_sparse bg?\n"
#: resize/resize2fs.c:2051
msgid "Should never happen! Unexpected old_desc in super_sparse bg?\n"
msgstr ""
"Không bao giờ nên xảy ra! Gặp old_desc không cần trong super_sparse bg?\n"
msgstr "Không bao giờ nên xảy ra! Gặp old_desc không cần trong super_sparse bg?\n"
#: resize/resize2fs.c:2129
msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
@ -6589,18 +6481,15 @@ msgstr "Siêu khối ext2 bị hỏng"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:72
msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_mark_generic_bitmap"
msgstr ""
"Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_mark_generic_bitmap"
msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_mark_generic_bitmap"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:73
msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_unmark_generic_bitmap"
msgstr ""
"Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_unmark_generic_bitmap"
msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_unmark_generic_bitmap"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:74
msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_test_generic_bitmap"
msgstr ""
"Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_test_generic_bitmap"
msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_test_generic_bitmap"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:75
msgid "Too many symbolic links encountered."
@ -6892,8 +6781,7 @@ msgstr "Kênh I/O không hỗ trợ số khối 64-bít"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:147
msgid "Can't check if filesystem is mounted due to missing mtab file"
msgstr ""
"Không thể kiểm tra nếu hệ thống tập tin được gắn bởi vì mất tập tin mtab"
msgstr "Không thể kiểm tra nếu hệ thống tập tin được gắn bởi vì mất tập tin mtab"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:148
msgid "Filesystem too large to use legacy bitmaps"
@ -7095,12 +6983,8 @@ msgstr "Giá trị nguyên không hợp lệ"
msgid "Bad magic value in profile_file_data_t"
msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_data_t"
#~ msgid ""
#~ "\b\b\b\b\b\b\b\bCopied %llu / %llu blocks (%llu%%) in %s at %.2f MB/"
#~ "s \n"
#~ msgstr ""
#~ "\b\b\b\b\b\b\b\bĐã chép %llu / %llu khối (%llu%%) trong %s tốc độ %.2f MB/"
#~ "s \n"
#~ msgid "\b\b\b\b\b\b\b\bCopied %llu / %llu blocks (%llu%%) in %s at %.2f MB/s \n"
#~ msgstr "\b\b\b\b\b\b\b\bĐã chép %llu / %llu khối (%llu%%) trong %s tốc độ %.2f MB/s \n"
#~ msgid ""
#~ "\n"